Mã Zip Cod là gì?
Mã Zip Code Mã bưa điện/…) là một loại mã địa lý được sử dụng tại Hoa Kỳ để định vị một vùng địa lý cụ thể. Nó là viết tắt của “Zone Improvement Plan” (Kế hoạch cải tiến vùng) và được phát triển bởi Cục Bưu chính Hoa Kỳ (USPS). Mã Zip Code bao gồm một chuỗi các số và chữ cái được sử dụng để phân loại và phân phối thư từ và hàng hóa. Mỗi mã Zip Code có một vùng phân định riêng biệt, giúp cho việc giao nhận thư từ và hàng hóa trở nên dễ dàng hơn và chính xác hơn. Mã Zip Code là một phần quan trọng của hệ thống giao thông vận tải và thương mại của Hoa Kỳ.
Tầm quan trọng của mã zip cod
Khi gửi hàng đi Mỹ, các đơn vị vận chuyển thường yêu cầu người gửi cung cấp mã Zip Code của địa chỉ người nhận hàng. Điều này giúp cho đơn vị vận chuyển có thể phân loại và phân phối hàng hóa một cách chính xác tới địa chỉ đích.
Nếu không cung cấp đúng mã Zip Code hoặc cung cấp sai thông tin, hàng hóa có thể bị lạc hoặc trả về người gửi, gây mất thời gian và chi phí cho quá trình vận chuyển. Bên cạnh đó, việc sử dụng mã Zip Code cũng giúp cho quá trình giao nhận hàng hóa trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc sai sót trong quá trình vận chuyển.
Ngoài ra, các trang web bán hàng trực tuyến tại Mỹ cũng yêu cầu người dùng cung cấp mã Zip Code của địa chỉ giao nhận để tính phí vận chuyển và thời gian giao hàng chính xác hơn. Do đó, việc cung cấp đúng mã Zip Code khi gửi hàng tại Mỹ là rất quan trọng để đảm bảo quá trình giao nhận hàng hóa diễn ra thuận lợi và chính xác.
Cách thiết lập mã zip code mỹ
Mã Zip Code Mỹ được thiết lập dựa trên phân cấp địa lý và được quản lý bởi Cục Bưu chính Hoa Kỳ (USPS). Mỗi mã Zip Code tương ứng với một vùng địa lý cụ thể tại Mỹ và được xác định bằng cách sử dụng thông tin về địa lý, dân số, và các yếu tố khác.
Cụ thể, để thiết lập mã Zip Code cho một vùng địa lý mới, USPS sẽ xem xét các yếu tố sau đây:
- Địa lý: USPS sử dụng thông tin về địa lý để xác định các vùng địa lý cụ thể và thiết lập mã Zip Code cho chúng.
- Dân số: USPS cũng sử dụng thông tin về dân số để xác định các vùng địa lý cụ thể và thiết lập mã Zip Code cho chúng.
- Các yếu tố khác: USPS cũng xem xét nhiều yếu tố khác như đường phố, tên thành phố hoặc quận, dịch vụ bưu chính và các yếu tố khác để xác định mã Zip Code cho một vùng địa lý cụ thể.
Cấu trúc mã zip code Mỹ
- Mã zip code Mỹ có bao nhiêu chữ số:Mã zip code Mỹ bao gồm 5 chữ số hoặc 9 chữ số, tùy thuộc vào loại mã Zip Code được sử dụng.
- Cách phân tách mã zip code Mỹ:Mã Zip Code Mỹ được phân tách thành hai phần bằng dấu gạch ngang (-) giữa phần đầu và phần cuối. Nếu mã Zip Code có 5 chữ số, chỉ có một dấu gạch ngang ở giữa, còn nếu mã Zip Code có 9 chữ số, thì có dấu gạch ngang ở giữa phần đầu (5 chữ số) và phần cuối (4 chữ số).
- Ý nghĩa của từng phần trong mã zip code Mỹ:
- Phần đầu (5 chữ số): thường được gọi là “Zip Code của khu vực” (ZIP Code of the Area). Phần này đại diện cho vùng địa lý cụ thể tại Mỹ. Các mã Zip Code của khu vực sẽ giúp cho người gửi thư hoặc hàng hóa có thể xác định được khu vực đích của người nhận hàng.
- Phần cuối (4 chữ số): thường được gọi là “Zip+4” và đại diện cho các địa chỉ cụ thể trong khu vực tương ứng của mã Zip Code. Phần này thường được sử dụng để chỉ ra địa chỉ nhà, toà nhà, tòa nhà văn phòng, hoặc các địa chỉ khác tại vùng phân định của mã Zip Code.
| Bang | Zip Code |
| Alaska | 99501 – 99950 |
| Alabama | 35004 – 36925 |
| Arkansas | 71601 – 72959 |
| Soamoa | 96799 |
| Arizona | 85001 – 86556 |
| California | 90001 – 96162 |
| Colorado | 80001 – 81658 |
| Connecticut | 06001 – 06928 |
| District of Columbia | 20001 – 20599 ; 56901 – 56999 ; 88888 |
| Delaware | 19701 – 19980 |
| Florida | 32003 – 34997 |
| Georgia | 30002 – 39901 |
| Guam | 96910 – 96932 |
| Hawaii | 96701 – 96898 |
| Iowa | 50001 – 52809 |
| Idaho | 83201 – 83877 |
| Illinois | 60001 – 62999 |
| Indiana | 46001 – 47997 |
| Kansas | 66002 – 67954 |
| Kentucky | 40003 – 42788 |
| Louisiana | 70001 – 71497 |
| Massachusetts | 01001 – 05544 |
| Maryland | 20588 – 21930 |
| Maine | 03901 – 04992 |
| Quần đảo Marshall | 96960; 96970 |
| Michigan | 48001 – 49971 |
| Minnesota | 55001 – 56763 |
| Missouri | 63001 – 65899 ; 72643 |
| Quần đảo Bắc Mariana | 96950 ; 96951 ; 96952 |
| Mississippi | 38601 – 39776 |
| Montana | 59001 – 59937 |
| Bắc Carolina | 27006 – 28909 |
| Bắc Dakota | 58001 – 58856 |
| Nebraska | 68001 – 69367 |
| New Jersey | 07001 – 08989 |
| New Mexico | 87001 – 88439 |
| Nevada | 88901 – 89883 |
| New York | 00501 – 14925 |
| New Hampshire | 03031 – 03897 |
| Ohio | 43001 – 45999 |
| Oklahoma | 73001 – 74966 |
| Oregon | 97001 – 97920 |
| Pennsylvania | 15001 – 19640 |
| Puerto Rico | 00601 – 00988 |
| Palau | 96939: 96940 |
| Đảo Rhode | 02801 – 02940 |
| Nam Carolina | 29001 – 29945 |
| Nam Dakota | 57001 – 57799 |
| Tennessee | 37010 – 38589 |
| Texas | 73301 – 88595 |
| Utah | 84001 – 84791 |
| Virginia | 20101 – 24658 |
| Quần đảo Virgin | 00801 – 00851 |
| Vermont | 05001 – 05907 |
| Washington | 98001 – 99403 |
| Wisconsin | 53001 – 54990 |
| West Virginia | 24701 – 26886 |
| Wyoming | 82001 – 83414 |
Cách tìm kiếm mã zip code Mỹ
Cách tìm kiếm mã zip code trên trang web USPS
Trang web USPS cung cấp một công cụ tìm kiếm Zip Code miễn phí. Bạn có thể truy cập vào trang web USPS và thực hiện các bước sau để tìm kiếm mã Zip Code:
- Bước 1: Truy cập vào trang web USPS tại https://www.usps.com/
- Bước 2: Chọn mục “Quick Tools” (Công cụ nhanh) ở phía trên cùng của trang web.
- Bước 3: Chọn “Find a Zip Code” (Tìm kiếm Zip Code) trong danh sách các công cụ nhanh.
- Bước 4: Nhập địa chỉ hoặc tên thành phố của bạn vào ô tìm kiếm và nhấn nút “Find” (Tìm kiếm).
- Bước 5: USPS sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm gồm mã Zip Code của vùng địa lý tương ứng với địa chỉ hoặc tên thành phố bạn đã nhập.
tìm kiếm mã zip code trên Google Maps
Google Maps cũng cung cấp thông tin về mã Zip Code của các địa điểm trên bản đồ. Bạn có thể thực hiện các bước sau để tìm kiếm mã Zip Code trên Google Maps:
- Bước 1: Truy cập vào trang web Google Maps tại https://www.google.com/maps
- Bước 2: Nhập địa chỉ hoặc tên thành phố của bạn vào ô tìm kiếm trên bản đồ.
- Bước 3: Chọn địa điểm bạn muốn tìm kiếm mã Zip Code.
- Bước 4: Nhấp vào biểu tượng “Thông tin” (i) ở phía trên bên trái của bản đồ.
- Bước 5: Thông tin về địa điểm sẽ xuất hiện, bao gồm mã Zip Code của vùng địa lý tương ứng.